Có 2 kết quả:
民众 mín zhòng ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨㄥˋ • 民眾 mín zhòng ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dân chúng, quần chúng, công chúng
Từ điển Trung-Anh
(1) populace
(2) masses
(3) the people
(2) masses
(3) the people
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dân chúng, quần chúng, công chúng
Từ điển Trung-Anh
(1) populace
(2) masses
(3) the people
(2) masses
(3) the people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0